Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,03807 | ₱ 0,05008 | 23,20% |
3 tháng | ₱ 0,03419 | ₱ 0,05028 | 2,28% |
1 năm | ₱ 0,03419 | ₱ 0,1222 | 68,42% |
2 năm | ₱ 0,03419 | ₱ 0,1365 | 69,61% |
3 năm | ₱ 0,03419 | ₱ 0,1365 | 66,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Peso Philippines (PHP) |
₦ 100 | ₱ 3,7960 |
₦ 500 | ₱ 18,980 |
₦ 1.000 | ₱ 37,960 |
₦ 2.500 | ₱ 94,899 |
₦ 5.000 | ₱ 189,80 |
₦ 10.000 | ₱ 379,60 |
₦ 25.000 | ₱ 948,99 |
₦ 50.000 | ₱ 1.897,99 |
₦ 100.000 | ₱ 3.795,97 |
₦ 500.000 | ₱ 18.980 |
₦ 1.000.000 | ₱ 37.960 |
₦ 2.500.000 | ₱ 94.899 |
₦ 5.000.000 | ₱ 189.799 |
₦ 10.000.000 | ₱ 379.597 |
₦ 50.000.000 | ₱ 1.897.985 |