Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 19,888 | ₦ 24,263 | 7,15% |
3 tháng | ₦ 19,888 | ₦ 29,248 | 4,47% |
1 năm | ₦ 8,1818 | ₦ 29,248 | 189,44% |
2 năm | ₦ 7,3262 | ₦ 29,248 | 205,73% |
3 năm | ₦ 7,3262 | ₦ 29,248 | 203,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Naira Nigeria (NGN) |
₱ 1 | ₦ 24,110 |
₱ 5 | ₦ 120,55 |
₱ 10 | ₦ 241,10 |
₱ 25 | ₦ 602,74 |
₱ 50 | ₦ 1.205,48 |
₱ 100 | ₦ 2.410,95 |
₱ 250 | ₦ 6.027,38 |
₱ 500 | ₦ 12.055 |
₱ 1.000 | ₦ 24.110 |
₱ 5.000 | ₦ 120.548 |
₱ 10.000 | ₦ 241.095 |
₱ 25.000 | ₦ 602.738 |
₱ 50.000 | ₦ 1.205.476 |
₱ 100.000 | ₦ 2.410.952 |
₱ 500.000 | ₦ 12.054.759 |