Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 0,8578 | FRw 1,1247 | 23,23% |
3 tháng | FRw 0,7872 | FRw 1,1327 | 1,13% |
1 năm | FRw 0,7872 | FRw 2,4707 | 64,67% |
2 năm | FRw 0,7872 | FRw 2,5261 | 64,96% |
3 năm | FRw 0,7872 | FRw 2,5369 | 64,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Franc Rwanda (RWF) |
₦ 1 | FRw 0,8524 |
₦ 5 | FRw 4,2619 |
₦ 10 | FRw 8,5238 |
₦ 25 | FRw 21,310 |
₦ 50 | FRw 42,619 |
₦ 100 | FRw 85,238 |
₦ 250 | FRw 213,10 |
₦ 500 | FRw 426,19 |
₦ 1.000 | FRw 852,38 |
₦ 5.000 | FRw 4.261,92 |
₦ 10.000 | FRw 8.523,84 |
₦ 25.000 | FRw 21.310 |
₦ 50.000 | FRw 42.619 |
₦ 100.000 | FRw 85.238 |
₦ 500.000 | FRw 426.192 |