Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / RWF Đảo
=
FRw
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 0,8578 FRw 1,1247 23,23%
3 tháng FRw 0,7872 FRw 1,1327 1,13%
1 năm FRw 0,7872 FRw 2,4707 64,67%
2 năm FRw 0,7872 FRw 2,5261 64,96%
3 năm FRw 0,7872 FRw 2,5369 64,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Franc Rwanda (RWF)
1FRw 0,8524
5FRw 4,2619
10FRw 8,5238
25FRw 21,310
50FRw 42,619
100FRw 85,238
250FRw 213,10
500FRw 426,19
1.000FRw 852,38
5.000FRw 4.261,92
10.000FRw 8.523,84
25.000FRw 21.310
50.000FRw 42.619
100.000FRw 85.238
500.000FRw 426.192