Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,8891 | ₦ 1,1658 | 30,26% |
3 tháng | ₦ 0,8828 | ₦ 1,2704 | 1,12% |
1 năm | ₦ 0,4047 | ₦ 1,2704 | 183,06% |
2 năm | ₦ 0,3959 | ₦ 1,2704 | 185,36% |
3 năm | ₦ 0,3942 | ₦ 1,2704 | 181,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Naira Nigeria (NGN) |
FRw 1 | ₦ 1,1758 |
FRw 5 | ₦ 5,8790 |
FRw 10 | ₦ 11,758 |
FRw 25 | ₦ 29,395 |
FRw 50 | ₦ 58,790 |
FRw 100 | ₦ 117,58 |
FRw 250 | ₦ 293,95 |
FRw 500 | ₦ 587,90 |
FRw 1.000 | ₦ 1.175,79 |
FRw 5.000 | ₦ 5.878,97 |
FRw 10.000 | ₦ 11.758 |
FRw 25.000 | ₦ 29.395 |
FRw 50.000 | ₦ 58.790 |
FRw 100.000 | ₦ 117.579 |
FRw 500.000 | ₦ 587.897 |