Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / NGN Đảo
FRw
=
17/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,8891 1,1658 30,26%
3 tháng 0,8828 1,2704 1,12%
1 năm 0,4047 1,2704 183,06%
2 năm 0,3959 1,2704 185,36%
3 năm 0,3942 1,2704 181,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Naira Nigeria (NGN)
FRw 1 1,1758
FRw 5 5,8790
FRw 10 11,758
FRw 25 29,395
FRw 50 58,790
FRw 100 117,58
FRw 250 293,95
FRw 500 587,90
FRw 1.000 1.175,79
FRw 5.000 5.878,97
FRw 10.000 11.758
FRw 25.000 29.395
FRw 50.000 58.790
FRw 100.000 117.579
FRw 500.000 587.897