Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / TMT Đảo
=
m
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,002321 m 0,003053 23,97%
3 tháng m 0,002156 m 0,003079 0,68%
1 năm m 0,002156 m 0,007629 69,57%
2 năm m 0,002156 m 0,008495 72,46%
3 năm m 0,002156 m 0,008570 72,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Manat Turkmenistan (TMT)
1.000m 2,3020
5.000m 11,510
10.000m 23,020
25.000m 57,549
50.000m 115,10
100.000m 230,20
250.000m 575,49
500.000m 1.150,98
1.000.000m 2.301,96
5.000.000m 11.510
10.000.000m 23.020
25.000.000m 57.549
50.000.000m 115.098
100.000.000m 230.196
500.000.000m 1.150.982