Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,002321 | m 0,003053 | 23,97% |
3 tháng | m 0,002156 | m 0,003079 | 0,68% |
1 năm | m 0,002156 | m 0,007629 | 69,57% |
2 năm | m 0,002156 | m 0,008495 | 72,46% |
3 năm | m 0,002156 | m 0,008570 | 72,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Manat Turkmenistan (TMT) |
₦ 1.000 | m 2,3020 |
₦ 5.000 | m 11,510 |
₦ 10.000 | m 23,020 |
₦ 25.000 | m 57,549 |
₦ 50.000 | m 115,10 |
₦ 100.000 | m 230,20 |
₦ 250.000 | m 575,49 |
₦ 500.000 | m 1.150,98 |
₦ 1.000.000 | m 2.301,96 |
₦ 5.000.000 | m 11.510 |
₦ 10.000.000 | m 23.020 |
₦ 25.000.000 | m 57.549 |
₦ 50.000.000 | m 115.098 |
₦ 100.000.000 | m 230.196 |
₦ 500.000.000 | m 1.150.982 |