Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 324,74 | ₦ 427,98 | 30,25% |
3 tháng | ₦ 324,74 | ₦ 463,82 | 0,42% |
1 năm | ₦ 131,08 | ₦ 463,82 | 225,28% |
2 năm | ₦ 117,72 | ₦ 463,82 | 260,70% |
3 năm | ₦ 116,68 | ₦ 463,82 | 264,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Naira Nigeria (NGN) |
m 1 | ₦ 424,28 |
m 5 | ₦ 2.121,39 |
m 10 | ₦ 4.242,78 |
m 25 | ₦ 10.607 |
m 50 | ₦ 21.214 |
m 100 | ₦ 42.428 |
m 250 | ₦ 106.069 |
m 500 | ₦ 212.139 |
m 1.000 | ₦ 424.278 |
m 5.000 | ₦ 2.121.389 |
m 10.000 | ₦ 4.242.777 |
m 25.000 | ₦ 10.606.944 |
m 50.000 | ₦ 21.213.887 |
m 100.000 | ₦ 42.427.775 |
m 500.000 | ₦ 212.138.875 |