Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / NGN Đảo
m
=
15/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 324,74 427,98 30,25%
3 tháng 324,74 463,82 0,42%
1 năm 131,08 463,82 225,28%
2 năm 117,72 463,82 260,70%
3 năm 116,68 463,82 264,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Naira Nigeria (NGN)
m 1 424,28
m 5 2.121,39
m 10 4.242,78
m 25 10.607
m 50 21.214
m 100 42.428
m 250 106.069
m 500 212.139
m 1.000 424.278
m 5.000 2.121.389
m 10.000 4.242.777
m 25.000 10.606.944
m 50.000 21.213.887
m 100.000 42.427.775
m 500.000 212.138.875