Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,02134 | ₺ 0,02833 | 24,40% |
3 tháng | ₺ 0,01928 | ₺ 0,02857 | 3,86% |
1 năm | ₺ 0,01928 | ₺ 0,05114 | 50,23% |
2 năm | ₺ 0,01928 | ₺ 0,05114 | 44,28% |
3 năm | ₺ 0,01928 | ₺ 0,05114 | 6,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
₦ 100 | ₺ 2,1178 |
₦ 500 | ₺ 10,589 |
₦ 1.000 | ₺ 21,178 |
₦ 2.500 | ₺ 52,946 |
₦ 5.000 | ₺ 105,89 |
₦ 10.000 | ₺ 211,78 |
₦ 25.000 | ₺ 529,46 |
₦ 50.000 | ₺ 1.058,92 |
₦ 100.000 | ₺ 2.117,85 |
₦ 500.000 | ₺ 10.589 |
₦ 1.000.000 | ₺ 21.178 |
₦ 2.500.000 | ₺ 52.946 |
₦ 5.000.000 | ₺ 105.892 |
₦ 10.000.000 | ₺ 211.785 |
₦ 50.000.000 | ₺ 1.058.923 |