Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 35,002 | ₦ 44,716 | 20,13% |
3 tháng | ₦ 35,002 | ₦ 51,877 | 10,02% |
1 năm | ₦ 19,556 | ₦ 51,877 | 88,12% |
2 năm | ₦ 19,556 | ₦ 51,877 | 66,52% |
3 năm | ₦ 19,556 | ₦ 51,877 | 9,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Naira Nigeria (NGN) |
₺ 1 | ₦ 46,401 |
₺ 5 | ₦ 232,01 |
₺ 10 | ₦ 464,01 |
₺ 25 | ₦ 1.160,03 |
₺ 50 | ₦ 2.320,05 |
₺ 100 | ₦ 4.640,11 |
₺ 250 | ₦ 11.600 |
₺ 500 | ₦ 23.201 |
₺ 1.000 | ₦ 46.401 |
₺ 5.000 | ₦ 232.005 |
₺ 10.000 | ₦ 464.011 |
₺ 25.000 | ₦ 1.160.027 |
₺ 50.000 | ₦ 2.320.054 |
₺ 100.000 | ₦ 4.640.109 |
₺ 500.000 | ₦ 23.200.544 |