Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / TTD Đảo
=
TT$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,004495 TT$ 0,005919 23,57%
3 tháng TT$ 0,004186 TT$ 0,005966 0,50%
1 năm TT$ 0,004186 TT$ 0,01483 69,41%
2 năm TT$ 0,004186 TT$ 0,01657 72,42%
3 năm TT$ 0,004186 TT$ 0,01686 72,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
1.000TT$ 4,4658
5.000TT$ 22,329
10.000TT$ 44,658
25.000TT$ 111,65
50.000TT$ 223,29
100.000TT$ 446,58
250.000TT$ 1.116,46
500.000TT$ 2.232,92
1.000.000TT$ 4.465,84
5.000.000TT$ 22.329
10.000.000TT$ 44.658
25.000.000TT$ 111.646
50.000.000TT$ 223.292
100.000.000TT$ 446.584
500.000.000TT$ 2.232.919