Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,004495 | TT$ 0,005919 | 23,57% |
3 tháng | TT$ 0,004186 | TT$ 0,005966 | 0,50% |
1 năm | TT$ 0,004186 | TT$ 0,01483 | 69,41% |
2 năm | TT$ 0,004186 | TT$ 0,01657 | 72,42% |
3 năm | TT$ 0,004186 | TT$ 0,01686 | 72,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₦ 1.000 | TT$ 4,4658 |
₦ 5.000 | TT$ 22,329 |
₦ 10.000 | TT$ 44,658 |
₦ 25.000 | TT$ 111,65 |
₦ 50.000 | TT$ 223,29 |
₦ 100.000 | TT$ 446,58 |
₦ 250.000 | TT$ 1.116,46 |
₦ 500.000 | TT$ 2.232,92 |
₦ 1.000.000 | TT$ 4.465,84 |
₦ 5.000.000 | TT$ 22.329 |
₦ 10.000.000 | TT$ 44.658 |
₦ 25.000.000 | TT$ 111.646 |
₦ 50.000.000 | TT$ 223.292 |
₦ 100.000.000 | TT$ 446.584 |
₦ 500.000.000 | TT$ 2.232.919 |