Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 168,94 | ₦ 222,45 | 30,84% |
3 tháng | ₦ 167,62 | ₦ 238,91 | 0,50% |
1 năm | ₦ 67,431 | ₦ 238,91 | 226,94% |
2 năm | ₦ 60,364 | ₦ 238,91 | 262,53% |
3 năm | ₦ 59,301 | ₦ 238,91 | 263,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Naira Nigeria (NGN) |
TT$ 1 | ₦ 223,92 |
TT$ 5 | ₦ 1.119,61 |
TT$ 10 | ₦ 2.239,22 |
TT$ 25 | ₦ 5.598,05 |
TT$ 50 | ₦ 11.196 |
TT$ 100 | ₦ 22.392 |
TT$ 250 | ₦ 55.981 |
TT$ 500 | ₦ 111.961 |
TT$ 1.000 | ₦ 223.922 |
TT$ 5.000 | ₦ 1.119.611 |
TT$ 10.000 | ₦ 2.239.221 |
TT$ 25.000 | ₦ 5.598.053 |
TT$ 50.000 | ₦ 11.196.107 |
TT$ 100.000 | ₦ 22.392.213 |
TT$ 500.000 | ₦ 111.961.067 |