Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 1,7211 | TSh 2,2519 | 23,57% |
3 tháng | TSh 1,5708 | TSh 2,2711 | 1,27% |
1 năm | TSh 1,5708 | TSh 5,1778 | 66,45% |
2 năm | TSh 1,5708 | TSh 5,6415 | 69,26% |
3 năm | TSh 1,5708 | TSh 5,6769 | 69,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Shilling Tanzania (TZS) |
₦ 1 | TSh 1,7066 |
₦ 5 | TSh 8,5330 |
₦ 10 | TSh 17,066 |
₦ 25 | TSh 42,665 |
₦ 50 | TSh 85,330 |
₦ 100 | TSh 170,66 |
₦ 250 | TSh 426,65 |
₦ 500 | TSh 853,30 |
₦ 1.000 | TSh 1.706,60 |
₦ 5.000 | TSh 8.533,00 |
₦ 10.000 | TSh 17.066 |
₦ 25.000 | TSh 42.665 |
₦ 50.000 | TSh 85.330 |
₦ 100.000 | TSh 170.660 |
₦ 500.000 | TSh 853.300 |