Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / TZS Đảo
=
TSh
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 1,7211 TSh 2,2519 23,57%
3 tháng TSh 1,5708 TSh 2,2711 1,27%
1 năm TSh 1,5708 TSh 5,1778 66,45%
2 năm TSh 1,5708 TSh 5,6415 69,26%
3 năm TSh 1,5708 TSh 5,6769 69,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 1,7066
5TSh 8,5330
10TSh 17,066
25TSh 42,665
50TSh 85,330
100TSh 170,66
250TSh 426,65
500TSh 853,30
1.000TSh 1.706,60
5.000TSh 8.533,00
10.000TSh 17.066
25.000TSh 42.665
50.000TSh 85.330
100.000TSh 170.660
500.000TSh 853.300