Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,4403 | ₦ 0,5389 | 11,24% |
3 tháng | ₦ 0,4403 | ₦ 0,6366 | 5,43% |
1 năm | ₦ 0,1931 | ₦ 0,6366 | 175,34% |
2 năm | ₦ 0,1773 | ₦ 0,6366 | 201,55% |
3 năm | ₦ 0,1639 | ₦ 0,6366 | 228,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Naira Nigeria (NGN) |
TSh 1 | ₦ 0,5392 |
TSh 5 | ₦ 2,6960 |
TSh 10 | ₦ 5,3920 |
TSh 25 | ₦ 13,480 |
TSh 50 | ₦ 26,960 |
TSh 100 | ₦ 53,920 |
TSh 250 | ₦ 134,80 |
TSh 500 | ₦ 269,60 |
TSh 1.000 | ₦ 539,20 |
TSh 5.000 | ₦ 2.695,99 |
TSh 10.000 | ₦ 5.391,99 |
TSh 25.000 | ₦ 13.480 |
TSh 50.000 | ₦ 26.960 |
TSh 100.000 | ₦ 53.920 |
TSh 500.000 | ₦ 269.599 |