Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / NGN Đảo
TSh
=
09/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4403 0,5389 11,24%
3 tháng 0,4403 0,6366 5,43%
1 năm 0,1931 0,6366 175,34%
2 năm 0,1773 0,6366 201,55%
3 năm 0,1639 0,6366 228,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Naira Nigeria (NGN)
TSh 1 0,5392
TSh 5 2,6960
TSh 10 5,3920
TSh 25 13,480
TSh 50 26,960
TSh 100 53,920
TSh 250 134,80
TSh 500 269,60
TSh 1.000 539,20
TSh 5.000 2.695,99
TSh 10.000 5.391,99
TSh 25.000 13.480
TSh 50.000 26.960
TSh 100.000 53.920
TSh 500.000 269.599