Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 18,240 | ₫ 22,321 | 5,61% |
3 tháng | ₫ 15,187 | ₫ 26,944 | 30,65% |
1 năm | ₫ 15,187 | ₫ 51,143 | 63,46% |
2 năm | ₫ 15,187 | ₫ 57,568 | 66,20% |
3 năm | ₫ 15,187 | ₫ 60,705 | 69,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Việt Nam Đồng (VND) |
₦ 1 | ₫ 18,683 |
₦ 5 | ₫ 93,414 |
₦ 10 | ₫ 186,83 |
₦ 25 | ₫ 467,07 |
₦ 50 | ₫ 934,14 |
₦ 100 | ₫ 1.868,29 |
₦ 250 | ₫ 4.670,72 |
₦ 500 | ₫ 9.341,45 |
₦ 1.000 | ₫ 18.683 |
₦ 5.000 | ₫ 93.414 |
₦ 10.000 | ₫ 186.829 |
₦ 25.000 | ₫ 467.072 |
₦ 50.000 | ₫ 934.145 |
₦ 100.000 | ₫ 1.868.289 |
₦ 500.000 | ₫ 9.341.447 |