Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / NPR Đảo
C$
=
रू
14/05/2024 12:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 3,6064 रू 3,6446 0,008%
3 tháng रू 3,5953 रू 3,6446 0,48%
1 năm रू 3,5743 रू 3,6655 1,25%
2 năm रू 3,4422 रू 3,7174 4,01%
3 năm रू 3,2996 रू 3,7174 8,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Rupee Nepal (NPR)
C$ 1रू 3,6326
C$ 5रू 18,163
C$ 10रू 36,326
C$ 25रू 90,815
C$ 50रू 181,63
C$ 100रू 363,26
C$ 250रू 908,15
C$ 500रू 1.816,31
C$ 1.000रू 3.632,62
C$ 5.000रू 18.163
C$ 10.000रू 36.326
C$ 25.000रू 90.815
C$ 50.000रू 181.631
C$ 100.000रू 363.262
C$ 500.000रू 1.816.309