Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 3,6064 | रू 3,6446 | 0,008% |
3 tháng | रू 3,5953 | रू 3,6446 | 0,48% |
1 năm | रू 3,5743 | रू 3,6655 | 1,25% |
2 năm | रू 3,4422 | रू 3,7174 | 4,01% |
3 năm | रू 3,2996 | रू 3,7174 | 8,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Rupee Nepal (NPR) |
C$ 1 | रू 3,6326 |
C$ 5 | रू 18,163 |
C$ 10 | रू 36,326 |
C$ 25 | रू 90,815 |
C$ 50 | रू 181,63 |
C$ 100 | रू 363,26 |
C$ 250 | रू 908,15 |
C$ 500 | रू 1.816,31 |
C$ 1.000 | रू 3.632,62 |
C$ 5.000 | रू 18.163 |
C$ 10.000 | रू 36.326 |
C$ 25.000 | रू 90.815 |
C$ 50.000 | रू 181.631 |
C$ 100.000 | रू 363.262 |
C$ 500.000 | रू 1.816.309 |