Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / NIO Đảo
रू
=
C$
13/05/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,2744 C$ 0,2773 0,008%
3 tháng C$ 0,2744 C$ 0,2781 0,48%
1 năm C$ 0,2728 C$ 0,2798 1,24%
2 năm C$ 0,2690 C$ 0,2905 3,86%
3 năm C$ 0,2690 C$ 0,3031 7,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Cordoba Nicaragua (NIO)
रू 100C$ 27,544
रू 500C$ 137,72
रू 1.000C$ 275,44
रू 2.500C$ 688,60
रू 5.000C$ 1.377,20
रू 10.000C$ 2.754,39
रू 25.000C$ 6.885,99
रू 50.000C$ 13.772
रू 100.000C$ 27.544
रू 500.000C$ 137.720
रू 1.000.000C$ 275.439
रू 2.500.000C$ 688.599
रू 5.000.000C$ 1.377.197
रू 10.000.000C$ 2.754.395
रू 50.000.000C$ 13.771.974