Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,2744 | C$ 0,2773 | 0,008% |
3 tháng | C$ 0,2744 | C$ 0,2781 | 0,48% |
1 năm | C$ 0,2728 | C$ 0,2798 | 1,24% |
2 năm | C$ 0,2690 | C$ 0,2905 | 3,86% |
3 năm | C$ 0,2690 | C$ 0,3031 | 7,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
रू 100 | C$ 27,544 |
रू 500 | C$ 137,72 |
रू 1.000 | C$ 275,44 |
रू 2.500 | C$ 688,60 |
रू 5.000 | C$ 1.377,20 |
रू 10.000 | C$ 2.754,39 |
रू 25.000 | C$ 6.885,99 |
रू 50.000 | C$ 13.772 |
रू 100.000 | C$ 27.544 |
रू 500.000 | C$ 137.720 |
रू 1.000.000 | C$ 275.439 |
रू 2.500.000 | C$ 688.599 |
रू 5.000.000 | C$ 1.377.197 |
रू 10.000.000 | C$ 2.754.395 |
रू 50.000.000 | C$ 13.771.974 |