Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,5274 | ₱ 1,5736 | 2,17% |
3 tháng | ₱ 1,5025 | ₱ 1,5736 | 3,08% |
1 năm | ₱ 1,4874 | ₱ 1,5736 | 3,19% |
2 năm | ₱ 1,4535 | ₱ 1,6538 | 6,87% |
3 năm | ₱ 1,3494 | ₱ 1,6538 | 14,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Peso Philippines (PHP) |
C$ 1 | ₱ 1,5604 |
C$ 5 | ₱ 7,8022 |
C$ 10 | ₱ 15,604 |
C$ 25 | ₱ 39,011 |
C$ 50 | ₱ 78,022 |
C$ 100 | ₱ 156,04 |
C$ 250 | ₱ 390,11 |
C$ 500 | ₱ 780,22 |
C$ 1.000 | ₱ 1.560,44 |
C$ 5.000 | ₱ 7.802,18 |
C$ 10.000 | ₱ 15.604 |
C$ 25.000 | ₱ 39.011 |
C$ 50.000 | ₱ 78.022 |
C$ 100.000 | ₱ 156.044 |
C$ 500.000 | ₱ 780.218 |