Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / TMT Đảo
C$
=
m
14/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,09474 m 0,09557 0,00%
3 tháng m 0,09472 m 0,09563 0,30%
1 năm m 0,09472 m 0,09660 0,41%
2 năm m 0,09177 m 0,09885 2,99%
3 năm m 0,09177 m 0,1010 5,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Manat Turkmenistan (TMT)
C$ 100m 9,5403
C$ 500m 47,702
C$ 1.000m 95,403
C$ 2.500m 238,51
C$ 5.000m 477,02
C$ 10.000m 954,03
C$ 25.000m 2.385,08
C$ 50.000m 4.770,16
C$ 100.000m 9.540,32
C$ 500.000m 47.702
C$ 1.000.000m 95.403
C$ 2.500.000m 238.508
C$ 5.000.000m 477.016
C$ 10.000.000m 954.032
C$ 50.000.000m 4.770.161