Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 10,463 | C$ 10,556 | 0,00% |
3 tháng | C$ 10,457 | C$ 10,557 | 0,30% |
1 năm | C$ 10,352 | C$ 10,557 | 0,41% |
2 năm | C$ 10,116 | C$ 10,897 | 3,09% |
3 năm | C$ 9,9028 | C$ 10,897 | 5,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
m 1 | C$ 10,482 |
m 5 | C$ 52,409 |
m 10 | C$ 104,82 |
m 25 | C$ 262,05 |
m 50 | C$ 524,09 |
m 100 | C$ 1.048,18 |
m 250 | C$ 2.620,46 |
m 500 | C$ 5.240,91 |
m 1.000 | C$ 10.482 |
m 5.000 | C$ 52.409 |
m 10.000 | C$ 104.818 |
m 25.000 | C$ 262.046 |
m 50.000 | C$ 524.091 |
m 100.000 | C$ 1.048.183 |
m 500.000 | C$ 5.240.914 |