Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,8746 | ₺ 0,8880 | 0,42% |
3 tháng | ₺ 0,8372 | ₺ 0,8880 | 4,73% |
1 năm | ₺ 0,5350 | ₺ 0,8880 | 63,89% |
2 năm | ₺ 0,4378 | ₺ 0,8880 | 100,27% |
3 năm | ₺ 0,2354 | ₺ 0,8880 | 265,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
C$ 1 | ₺ 0,8772 |
C$ 5 | ₺ 4,3862 |
C$ 10 | ₺ 8,7723 |
C$ 25 | ₺ 21,931 |
C$ 50 | ₺ 43,862 |
C$ 100 | ₺ 87,723 |
C$ 250 | ₺ 219,31 |
C$ 500 | ₺ 438,62 |
C$ 1.000 | ₺ 877,23 |
C$ 5.000 | ₺ 4.386,17 |
C$ 10.000 | ₺ 8.772,34 |
C$ 25.000 | ₺ 21.931 |
C$ 50.000 | ₺ 43.862 |
C$ 100.000 | ₺ 87.723 |
C$ 500.000 | ₺ 438.617 |