Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 1,1261 | C$ 1,1434 | 0,11% |
3 tháng | C$ 1,1261 | C$ 1,1925 | 4,42% |
1 năm | C$ 1,1261 | C$ 1,8555 | 38,65% |
2 năm | C$ 1,1261 | C$ 2,2841 | 50,17% |
3 năm | C$ 1,1261 | C$ 4,2486 | 72,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
₺ 1 | C$ 1,1443 |
₺ 5 | C$ 5,7214 |
₺ 10 | C$ 11,443 |
₺ 25 | C$ 28,607 |
₺ 50 | C$ 57,214 |
₺ 100 | C$ 114,43 |
₺ 250 | C$ 286,07 |
₺ 500 | C$ 572,14 |
₺ 1.000 | C$ 1.144,27 |
₺ 5.000 | C$ 5.721,36 |
₺ 10.000 | C$ 11.443 |
₺ 25.000 | C$ 28.607 |
₺ 50.000 | C$ 57.214 |
₺ 100.000 | C$ 114.427 |
₺ 500.000 | C$ 572.136 |