Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,1833 | TT$ 0,1851 | 0,005% |
3 tháng | TT$ 0,1833 | TT$ 0,1851 | 0,06% |
1 năm | TT$ 0,1833 | TT$ 0,1864 | 0,55% |
2 năm | TT$ 0,1833 | TT$ 0,1909 | 2,51% |
3 năm | TT$ 0,1833 | TT$ 0,1951 | 4,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
C$ 100 | TT$ 18,454 |
C$ 500 | TT$ 92,268 |
C$ 1.000 | TT$ 184,54 |
C$ 2.500 | TT$ 461,34 |
C$ 5.000 | TT$ 922,68 |
C$ 10.000 | TT$ 1.845,37 |
C$ 25.000 | TT$ 4.613,42 |
C$ 50.000 | TT$ 9.226,85 |
C$ 100.000 | TT$ 18.454 |
C$ 500.000 | TT$ 92.268 |
C$ 1.000.000 | TT$ 184.537 |
C$ 2.500.000 | TT$ 461.342 |
C$ 5.000.000 | TT$ 922.685 |
C$ 10.000.000 | TT$ 1.845.369 |
C$ 50.000.000 | TT$ 9.226.847 |