Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / TTD Đảo
C$
=
TT$
14/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,1833 TT$ 0,1851 0,005%
3 tháng TT$ 0,1833 TT$ 0,1851 0,06%
1 năm TT$ 0,1833 TT$ 0,1864 0,55%
2 năm TT$ 0,1833 TT$ 0,1909 2,51%
3 năm TT$ 0,1833 TT$ 0,1951 4,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
C$ 100TT$ 18,454
C$ 500TT$ 92,268
C$ 1.000TT$ 184,54
C$ 2.500TT$ 461,34
C$ 5.000TT$ 922,68
C$ 10.000TT$ 1.845,37
C$ 25.000TT$ 4.613,42
C$ 50.000TT$ 9.226,85
C$ 100.000TT$ 18.454
C$ 500.000TT$ 92.268
C$ 1.000.000TT$ 184.537
C$ 2.500.000TT$ 461.342
C$ 5.000.000TT$ 922.685
C$ 10.000.000TT$ 1.845.369
C$ 50.000.000TT$ 9.226.847