Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 5,4028 | C$ 5,4544 | 0,25% |
3 tháng | C$ 5,4028 | C$ 5,4544 | 0,32% |
1 năm | C$ 5,3652 | C$ 5,4544 | 0,35% |
2 năm | C$ 5,2393 | C$ 5,4544 | 2,70% |
3 năm | C$ 5,1248 | C$ 5,4544 | 4,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
TT$ 1 | C$ 5,4123 |
TT$ 5 | C$ 27,062 |
TT$ 10 | C$ 54,123 |
TT$ 25 | C$ 135,31 |
TT$ 50 | C$ 270,62 |
TT$ 100 | C$ 541,23 |
TT$ 250 | C$ 1.353,08 |
TT$ 500 | C$ 2.706,17 |
TT$ 1.000 | C$ 5.412,34 |
TT$ 5.000 | C$ 27.062 |
TT$ 10.000 | C$ 54.123 |
TT$ 25.000 | C$ 135.308 |
TT$ 50.000 | C$ 270.617 |
TT$ 100.000 | C$ 541.234 |
TT$ 500.000 | C$ 2.706.168 |