Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / TZS Đảo
C$
=
TSh
14/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 69,969 TSh 70,915 0,48%
3 tháng TSh 68,796 TSh 70,915 2,01%
1 năm TSh 64,158 TSh 70,915 9,94%
2 năm TSh 63,116 TSh 70,915 8,26%
3 năm TSh 63,116 TSh 70,915 6,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Shilling Tanzania (TZS)
C$ 1TSh 70,498
C$ 5TSh 352,49
C$ 10TSh 704,98
C$ 25TSh 1.762,45
C$ 50TSh 3.524,91
C$ 100TSh 7.049,81
C$ 250TSh 17.625
C$ 500TSh 35.249
C$ 1.000TSh 70.498
C$ 5.000TSh 352.491
C$ 10.000TSh 704.981
C$ 25.000TSh 1.762.453
C$ 50.000TSh 3.524.906
C$ 100.000TSh 7.049.812
C$ 500.000TSh 35.249.058