Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 69,969 | TSh 70,915 | 0,48% |
3 tháng | TSh 68,796 | TSh 70,915 | 2,01% |
1 năm | TSh 64,158 | TSh 70,915 | 9,94% |
2 năm | TSh 63,116 | TSh 70,915 | 8,26% |
3 năm | TSh 63,116 | TSh 70,915 | 6,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Shilling Tanzania (TZS) |
C$ 1 | TSh 70,498 |
C$ 5 | TSh 352,49 |
C$ 10 | TSh 704,98 |
C$ 25 | TSh 1.762,45 |
C$ 50 | TSh 3.524,91 |
C$ 100 | TSh 7.049,81 |
C$ 250 | TSh 17.625 |
C$ 500 | TSh 35.249 |
C$ 1.000 | TSh 70.498 |
C$ 5.000 | TSh 352.491 |
C$ 10.000 | TSh 704.981 |
C$ 25.000 | TSh 1.762.453 |
C$ 50.000 | TSh 3.524.906 |
C$ 100.000 | TSh 7.049.812 |
C$ 500.000 | TSh 35.249.058 |