Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / NIO Đảo
TSh
=
C$
09/05/2024 11:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,01410 C$ 0,01429 0,75%
3 tháng C$ 0,01410 C$ 0,01454 2,05%
1 năm C$ 0,01410 C$ 0,01559 8,87%
2 năm C$ 0,01410 C$ 0,01584 7,97%
3 năm C$ 0,01410 C$ 0,01584 5,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Cordoba Nicaragua (NIO)
TSh 100C$ 1,4167
TSh 500C$ 7,0834
TSh 1.000C$ 14,167
TSh 2.500C$ 35,417
TSh 5.000C$ 70,834
TSh 10.000C$ 141,67
TSh 25.000C$ 354,17
TSh 50.000C$ 708,34
TSh 100.000C$ 1.416,68
TSh 500.000C$ 7.083,39
TSh 1.000.000C$ 14.167
TSh 2.500.000C$ 35.417
TSh 5.000.000C$ 70.834
TSh 10.000.000C$ 141.668
TSh 50.000.000C$ 708.339