Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,01410 | C$ 0,01429 | 0,75% |
3 tháng | C$ 0,01410 | C$ 0,01454 | 2,05% |
1 năm | C$ 0,01410 | C$ 0,01559 | 8,87% |
2 năm | C$ 0,01410 | C$ 0,01584 | 7,97% |
3 năm | C$ 0,01410 | C$ 0,01584 | 5,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
TSh 100 | C$ 1,4167 |
TSh 500 | C$ 7,0834 |
TSh 1.000 | C$ 14,167 |
TSh 2.500 | C$ 35,417 |
TSh 5.000 | C$ 70,834 |
TSh 10.000 | C$ 141,67 |
TSh 25.000 | C$ 354,17 |
TSh 50.000 | C$ 708,34 |
TSh 100.000 | C$ 1.416,68 |
TSh 500.000 | C$ 7.083,39 |
TSh 1.000.000 | C$ 14.167 |
TSh 2.500.000 | C$ 35.417 |
TSh 5.000.000 | C$ 70.834 |
TSh 10.000.000 | C$ 141.668 |
TSh 50.000.000 | C$ 708.339 |