Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 677,71 | ₫ 694,11 | 1,89% |
3 tháng | ₫ 663,45 | ₫ 694,11 | 3,54% |
1 năm | ₫ 638,18 | ₫ 694,11 | 7,69% |
2 năm | ₫ 634,19 | ₫ 700,48 | 8,42% |
3 năm | ₫ 631,26 | ₫ 700,48 | 4,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Việt Nam Đồng (VND) |
C$ 1 | ₫ 691,52 |
C$ 5 | ₫ 3.457,58 |
C$ 10 | ₫ 6.915,16 |
C$ 25 | ₫ 17.288 |
C$ 50 | ₫ 34.576 |
C$ 100 | ₫ 69.152 |
C$ 250 | ₫ 172.879 |
C$ 500 | ₫ 345.758 |
C$ 1.000 | ₫ 691.516 |
C$ 5.000 | ₫ 3.457.581 |
C$ 10.000 | ₫ 6.915.163 |
C$ 25.000 | ₫ 17.287.907 |
C$ 50.000 | ₫ 34.575.814 |
C$ 100.000 | ₫ 69.151.627 |
C$ 500.000 | ₫ 345.758.135 |