Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,001441 | C$ 0,001488 | 2,44% |
3 tháng | C$ 0,001441 | C$ 0,001518 | 3,01% |
1 năm | C$ 0,001441 | C$ 0,001567 | 6,83% |
2 năm | C$ 0,001428 | C$ 0,001577 | 7,33% |
3 năm | C$ 0,001428 | C$ 0,001584 | 4,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
₫ 1.000 | C$ 1,4512 |
₫ 5.000 | C$ 7,2558 |
₫ 10.000 | C$ 14,512 |
₫ 25.000 | C$ 36,279 |
₫ 50.000 | C$ 72,558 |
₫ 100.000 | C$ 145,12 |
₫ 250.000 | C$ 362,79 |
₫ 500.000 | C$ 725,58 |
₫ 1.000.000 | C$ 1.451,16 |
₫ 5.000.000 | C$ 7.255,80 |
₫ 10.000.000 | C$ 14.512 |
₫ 25.000.000 | C$ 36.279 |
₫ 50.000.000 | C$ 72.558 |
₫ 100.000.000 | C$ 145.116 |
₫ 500.000.000 | C$ 725.580 |