Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / KHR Đảo
kr
=
29/04/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 366,55 379,31 2,02%
3 tháng 366,55 392,49 6,02%
1 năm 365,09 414,64 4,49%
2 năm 365,09 441,28 16,41%
3 năm 365,09 495,80 24,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Riel Campuchia (KHR)
kr 1 369,81
kr 5 1.849,06
kr 10 3.698,12
kr 25 9.245,29
kr 50 18.491
kr 100 36.981
kr 250 92.453
kr 500 184.906
kr 1.000 369.812
kr 5.000 1.849.058
kr 10.000 3.698.116
kr 25.000 9.245.290
kr 50.000 18.490.579
kr 100.000 36.981.159
kr 500.000 184.905.793