Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 12,034 | रू 12,417 | 2,02% |
3 tháng | रू 12,034 | रू 12,753 | 1,67% |
1 năm | रू 11,761 | रू 13,170 | 0,43% |
2 năm | रू 11,761 | रू 13,558 | 2,42% |
3 năm | रू 11,761 | रू 14,407 | 12,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Rupee Nepal (NPR) |
kr 1 | रू 12,521 |
kr 5 | रू 62,603 |
kr 10 | रू 125,21 |
kr 25 | रू 313,01 |
kr 50 | रू 626,03 |
kr 100 | रू 1.252,05 |
kr 250 | रू 3.130,13 |
kr 500 | रू 6.260,26 |
kr 1.000 | रू 12.521 |
kr 5.000 | रू 62.603 |
kr 10.000 | रू 125.205 |
kr 25.000 | रू 313.013 |
kr 50.000 | रू 626.026 |
kr 100.000 | रू 1.252.053 |
kr 500.000 | रू 6.260.265 |