Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / NPR Đảo
kr
=
रू
15/05/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 12,034 रू 12,417 2,02%
3 tháng रू 12,034 रू 12,753 1,67%
1 năm रू 11,761 रू 13,170 0,43%
2 năm रू 11,761 रू 13,558 2,42%
3 năm रू 11,761 रू 14,407 12,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Rupee Nepal (NPR)
kr 1रू 12,521
kr 5रू 62,603
kr 10रू 125,21
kr 25रू 313,01
kr 50रू 626,03
kr 100रू 1.252,05
kr 250रू 3.130,13
kr 500रू 6.260,26
kr 1.000रू 12.521
kr 5.000रू 62.603
kr 10.000रू 125.205
kr 25.000रू 313.013
kr 50.000रू 626.026
kr 100.000रू 1.252.053
kr 500.000रू 6.260.265