Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,08097 | kr 0,08310 | 0,69% |
3 tháng | kr 0,07841 | kr 0,08310 | 1,61% |
1 năm | kr 0,07589 | kr 0,08503 | 0,26% |
2 năm | kr 0,07376 | kr 0,08503 | 3,25% |
3 năm | kr 0,06941 | kr 0,08503 | 15,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Krone Na Uy (NOK) |
रू 100 | kr 8,0938 |
रू 500 | kr 40,469 |
रू 1.000 | kr 80,938 |
रू 2.500 | kr 202,35 |
रू 5.000 | kr 404,69 |
रू 10.000 | kr 809,38 |
रू 25.000 | kr 2.023,45 |
रू 50.000 | kr 4.046,91 |
रू 100.000 | kr 8.093,82 |
रू 500.000 | kr 40.469 |
रू 1.000.000 | kr 80.938 |
रू 2.500.000 | kr 202.345 |
रू 5.000.000 | kr 404.691 |
रू 10.000.000 | kr 809.382 |
रू 50.000.000 | kr 4.046.909 |