Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / NOK Đảo
रू
=
kr
13/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,08097 kr 0,08310 0,69%
3 tháng kr 0,07841 kr 0,08310 1,61%
1 năm kr 0,07589 kr 0,08503 0,26%
2 năm kr 0,07376 kr 0,08503 3,25%
3 năm kr 0,06941 kr 0,08503 15,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Krone Na Uy (NOK)
रू 100kr 8,0938
रू 500kr 40,469
रू 1.000kr 80,938
रू 2.500kr 202,35
रू 5.000kr 404,69
रू 10.000kr 809,38
रू 25.000kr 2.023,45
रू 50.000kr 4.046,91
रू 100.000kr 8.093,82
रू 500.000kr 40.469
रू 1.000.000kr 80.938
रू 2.500.000kr 202.345
रू 5.000.000kr 404.691
रू 10.000.000kr 809.382
रू 50.000.000kr 4.046.909