Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / PHP Đảo
kr
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,1816 5,2880 0,91%
3 tháng 5,1623 5,3488 1,19%
1 năm 4,9936 5,5231 1,13%
2 năm 4,9936 5,8362 6,33%
3 năm 4,9936 6,1123 9,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Peso Philippines (PHP)
kr 1 5,2474
kr 5 26,237
kr 10 52,474
kr 25 131,19
kr 50 262,37
kr 100 524,74
kr 250 1.311,85
kr 500 2.623,71
kr 1.000 5.247,41
kr 5.000 26.237
kr 10.000 52.474
kr 25.000 131.185
kr 50.000 262.371
kr 100.000 524.741
kr 500.000 2.623.706