Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 5,1816 | ₱ 5,2880 | 0,91% |
3 tháng | ₱ 5,1623 | ₱ 5,3488 | 1,19% |
1 năm | ₱ 4,9936 | ₱ 5,5231 | 1,13% |
2 năm | ₱ 4,9936 | ₱ 5,8362 | 6,33% |
3 năm | ₱ 4,9936 | ₱ 6,1123 | 9,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Peso Philippines (PHP) |
kr 1 | ₱ 5,2474 |
kr 5 | ₱ 26,237 |
kr 10 | ₱ 52,474 |
kr 25 | ₱ 131,19 |
kr 50 | ₱ 262,37 |
kr 100 | ₱ 524,74 |
kr 250 | ₱ 1.311,85 |
kr 500 | ₱ 2.623,71 |
kr 1.000 | ₱ 5.247,41 |
kr 5.000 | ₱ 26.237 |
kr 10.000 | ₱ 52.474 |
kr 25.000 | ₱ 131.185 |
kr 50.000 | ₱ 262.371 |
kr 100.000 | ₱ 524.741 |
kr 500.000 | ₱ 2.623.706 |