Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 8,2924 | ₽ 8,5880 | 0,83% |
3 tháng | ₽ 8,2924 | ₽ 9,0042 | 3,94% |
1 năm | ₽ 7,1752 | ₽ 9,7345 | 12,83% |
2 năm | ₽ 5,2812 | ₽ 9,7345 | 30,22% |
3 năm | ₽ 5,2812 | ₽ 15,681 | 5,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Rúp Nga (RUB) |
kr 1 | ₽ 8,5629 |
kr 5 | ₽ 42,815 |
kr 10 | ₽ 85,629 |
kr 25 | ₽ 214,07 |
kr 50 | ₽ 428,15 |
kr 100 | ₽ 856,29 |
kr 250 | ₽ 2.140,73 |
kr 500 | ₽ 4.281,46 |
kr 1.000 | ₽ 8.562,91 |
kr 5.000 | ₽ 42.815 |
kr 10.000 | ₽ 85.629 |
kr 25.000 | ₽ 214.073 |
kr 50.000 | ₽ 428.146 |
kr 100.000 | ₽ 856.291 |
kr 500.000 | ₽ 4.281.456 |