Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1164 | kr 0,1206 | 1,10% |
3 tháng | kr 0,1111 | kr 0,1206 | 3,60% |
1 năm | kr 0,1027 | kr 0,1394 | 11,83% |
2 năm | kr 0,1027 | kr 0,1894 | 22,10% |
3 năm | kr 0,06377 | kr 0,1894 | 5,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Krone Na Uy (NOK) |
₽ 100 | kr 11,798 |
₽ 500 | kr 58,990 |
₽ 1.000 | kr 117,98 |
₽ 2.500 | kr 294,95 |
₽ 5.000 | kr 589,90 |
₽ 10.000 | kr 1.179,79 |
₽ 25.000 | kr 2.949,48 |
₽ 50.000 | kr 5.898,97 |
₽ 100.000 | kr 11.798 |
₽ 500.000 | kr 58.990 |
₽ 1.000.000 | kr 117.979 |
₽ 2.500.000 | kr 294.948 |
₽ 5.000.000 | kr 589.897 |
₽ 10.000.000 | kr 1.179.794 |
₽ 50.000.000 | kr 5.898.969 |