Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 116,56 | FRw 120,04 | 1,66% |
3 tháng | FRw 116,56 | FRw 123,55 | 0,06% |
1 năm | FRw 100,06 | FRw 124,70 | 13,87% |
2 năm | FRw 96,901 | FRw 124,70 | 14,77% |
3 năm | FRw 96,901 | FRw 124,70 | 0,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Franc Rwanda (RWF) |
kr 1 | FRw 120,20 |
kr 5 | FRw 601,00 |
kr 10 | FRw 1.201,99 |
kr 25 | FRw 3.004,98 |
kr 50 | FRw 6.009,96 |
kr 100 | FRw 12.020 |
kr 250 | FRw 30.050 |
kr 500 | FRw 60.100 |
kr 1.000 | FRw 120.199 |
kr 5.000 | FRw 600.996 |
kr 10.000 | FRw 1.201.991 |
kr 25.000 | FRw 3.004.978 |
kr 50.000 | FRw 6.009.956 |
kr 100.000 | FRw 12.019.913 |
kr 500.000 | FRw 60.099.564 |