Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / RWF Đảo
kr
=
FRw
15/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 116,56 FRw 120,04 1,66%
3 tháng FRw 116,56 FRw 123,55 0,06%
1 năm FRw 100,06 FRw 124,70 13,87%
2 năm FRw 96,901 FRw 124,70 14,77%
3 năm FRw 96,901 FRw 124,70 0,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Franc Rwanda (RWF)
kr 1FRw 120,20
kr 5FRw 601,00
kr 10FRw 1.201,99
kr 25FRw 3.004,98
kr 50FRw 6.009,96
kr 100FRw 12.020
kr 250FRw 30.050
kr 500FRw 60.100
kr 1.000FRw 120.199
kr 5.000FRw 600.996
kr 10.000FRw 1.201.991
kr 25.000FRw 3.004.978
kr 50.000FRw 6.009.956
kr 100.000FRw 12.019.913
kr 500.000FRw 60.099.564