Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / NOK Đảo
FRw
=
kr
17/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,008257 kr 0,008579 3,23%
3 tháng kr 0,008094 kr 0,008579 0,30%
1 năm kr 0,008038 kr 0,009994 14,34%
2 năm kr 0,008038 kr 0,01032 13,12%
3 năm kr 0,008038 kr 0,01032 0,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Krone Na Uy (NOK)
FRw 1.000kr 8,2396
FRw 5.000kr 41,198
FRw 10.000kr 82,396
FRw 25.000kr 205,99
FRw 50.000kr 411,98
FRw 100.000kr 823,96
FRw 250.000kr 2.059,91
FRw 500.000kr 4.119,82
FRw 1.000.000kr 8.239,65
FRw 5.000.000kr 41.198
FRw 10.000.000kr 82.396
FRw 25.000.000kr 205.991
FRw 50.000.000kr 411.982
FRw 100.000.000kr 823.965
FRw 500.000.000kr 4.119.823