Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,008257 | kr 0,008579 | 3,23% |
3 tháng | kr 0,008094 | kr 0,008579 | 0,30% |
1 năm | kr 0,008038 | kr 0,009994 | 14,34% |
2 năm | kr 0,008038 | kr 0,01032 | 13,12% |
3 năm | kr 0,008038 | kr 0,01032 | 0,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Krone Na Uy (NOK) |
FRw 1.000 | kr 8,2396 |
FRw 5.000 | kr 41,198 |
FRw 10.000 | kr 82,396 |
FRw 25.000 | kr 205,99 |
FRw 50.000 | kr 411,98 |
FRw 100.000 | kr 823,96 |
FRw 250.000 | kr 2.059,91 |
FRw 500.000 | kr 4.119,82 |
FRw 1.000.000 | kr 8.239,65 |
FRw 5.000.000 | kr 41.198 |
FRw 10.000.000 | kr 82.396 |
FRw 25.000.000 | kr 205.991 |
FRw 50.000.000 | kr 411.982 |
FRw 100.000.000 | kr 823.965 |
FRw 500.000.000 | kr 4.119.823 |