Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / TMT Đảo
kr
=
m
15/05/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,3158 m 0,3253 2,16%
3 tháng m 0,3158 m 0,3374 2,52%
1 năm m 0,3110 m 0,3526 1,12%
2 năm m 0,3110 m 0,3742 9,06%
3 năm m 0,3110 m 0,4274 23,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Manat Turkmenistan (TMT)
kr 10m 3,2511
kr 50m 16,256
kr 100m 32,511
kr 250m 81,278
kr 500m 162,56
kr 1.000m 325,11
kr 2.500m 812,78
kr 5.000m 1.625,55
kr 10.000m 3.251,10
kr 50.000m 16.256
kr 100.000m 32.511
kr 250.000m 81.278
kr 500.000m 162.555
kr 1.000.000m 325.110
kr 5.000.000m 1.625.551