Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,3158 | m 0,3253 | 2,16% |
3 tháng | m 0,3158 | m 0,3374 | 2,52% |
1 năm | m 0,3110 | m 0,3526 | 1,12% |
2 năm | m 0,3110 | m 0,3742 | 9,06% |
3 năm | m 0,3110 | m 0,4274 | 23,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Manat Turkmenistan (TMT) |
kr 10 | m 3,2511 |
kr 50 | m 16,256 |
kr 100 | m 32,511 |
kr 250 | m 81,278 |
kr 500 | m 162,56 |
kr 1.000 | m 325,11 |
kr 2.500 | m 812,78 |
kr 5.000 | m 1.625,55 |
kr 10.000 | m 3.251,10 |
kr 50.000 | m 16.256 |
kr 100.000 | m 32.511 |
kr 250.000 | m 81.278 |
kr 500.000 | m 162.555 |
kr 1.000.000 | m 325.110 |
kr 5.000.000 | m 1.625.551 |