Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / NOK Đảo
m
=
kr
13/05/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 3,0911 kr 3,1668 0,68%
3 tháng kr 2,9640 kr 3,1668 2,41%
1 năm kr 2,8364 kr 3,2159 1,93%
2 năm kr 2,6724 kr 3,2159 10,71%
3 năm kr 2,3398 kr 3,2159 31,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Krone Na Uy (NOK)
m 1kr 3,0832
m 5kr 15,416
m 10kr 30,832
m 25kr 77,080
m 50kr 154,16
m 100kr 308,32
m 250kr 770,80
m 500kr 1.541,60
m 1.000kr 3.083,21
m 5.000kr 15.416
m 10.000kr 30.832
m 25.000kr 77.080
m 50.000kr 154.160
m 100.000kr 308.321
m 500.000kr 1.541.604