Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 3,0911 | kr 3,1668 | 0,68% |
3 tháng | kr 2,9640 | kr 3,1668 | 2,41% |
1 năm | kr 2,8364 | kr 3,2159 | 1,93% |
2 năm | kr 2,6724 | kr 3,2159 | 10,71% |
3 năm | kr 2,3398 | kr 3,2159 | 31,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Krone Na Uy (NOK) |
m 1 | kr 3,0832 |
m 5 | kr 15,416 |
m 10 | kr 30,832 |
m 25 | kr 77,080 |
m 50 | kr 154,16 |
m 100 | kr 308,32 |
m 250 | kr 770,80 |
m 500 | kr 1.541,60 |
m 1.000 | kr 3.083,21 |
m 5.000 | kr 15.416 |
m 10.000 | kr 30.832 |
m 25.000 | kr 77.080 |
m 50.000 | kr 154.160 |
m 100.000 | kr 308.321 |
m 500.000 | kr 1.541.604 |