Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 2,9198 | ₺ 2,9994 | 1,48% |
3 tháng | ₺ 2,9198 | ₺ 3,0779 | 2,38% |
1 năm | ₺ 1,8070 | ₺ 3,0779 | 61,94% |
2 năm | ₺ 1,5970 | ₺ 3,0779 | 87,81% |
3 năm | ₺ 0,9409 | ₺ 3,0779 | 196,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
kr 1 | ₺ 3,0170 |
kr 5 | ₺ 15,085 |
kr 10 | ₺ 30,170 |
kr 25 | ₺ 75,426 |
kr 50 | ₺ 150,85 |
kr 100 | ₺ 301,70 |
kr 250 | ₺ 754,26 |
kr 500 | ₺ 1.508,52 |
kr 1.000 | ₺ 3.017,05 |
kr 5.000 | ₺ 15.085 |
kr 10.000 | ₺ 30.170 |
kr 25.000 | ₺ 75.426 |
kr 50.000 | ₺ 150.852 |
kr 100.000 | ₺ 301.705 |
kr 500.000 | ₺ 1.508.524 |