Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / NOK Đảo
=
kr
16/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,3334 kr 0,3425 1,45%
3 tháng kr 0,3249 kr 0,3425 2,32%
1 năm kr 0,3249 kr 0,5534 38,25%
2 năm kr 0,3249 kr 0,6262 46,75%
3 năm kr 0,3249 kr 1,0628 66,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Krone Na Uy (NOK)
10kr 3,3080
50kr 16,540
100kr 33,080
250kr 82,700
500kr 165,40
1.000kr 330,80
2.500kr 827,00
5.000kr 1.654,00
10.000kr 3.308,00
50.000kr 16.540
100.000kr 33.080
250.000kr 82.700
500.000kr 165.400
1.000.000kr 330.800
5.000.000kr 1.653.998