Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,3334 | kr 0,3425 | 1,45% |
3 tháng | kr 0,3249 | kr 0,3425 | 2,32% |
1 năm | kr 0,3249 | kr 0,5534 | 38,25% |
2 năm | kr 0,3249 | kr 0,6262 | 46,75% |
3 năm | kr 0,3249 | kr 1,0628 | 66,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Krone Na Uy (NOK) |
₺ 10 | kr 3,3080 |
₺ 50 | kr 16,540 |
₺ 100 | kr 33,080 |
₺ 250 | kr 82,700 |
₺ 500 | kr 165,40 |
₺ 1.000 | kr 330,80 |
₺ 2.500 | kr 827,00 |
₺ 5.000 | kr 1.654,00 |
₺ 10.000 | kr 3.308,00 |
₺ 50.000 | kr 16.540 |
₺ 100.000 | kr 33.080 |
₺ 250.000 | kr 82.700 |
₺ 500.000 | kr 165.400 |
₺ 1.000.000 | kr 330.800 |
₺ 5.000.000 | kr 1.653.998 |