Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,6118 | TT$ 0,6285 | 0,94% |
3 tháng | TT$ 0,6118 | TT$ 0,6508 | 1,83% |
1 năm | TT$ 0,6031 | TT$ 0,6812 | 1,77% |
2 năm | TT$ 0,6031 | TT$ 0,7234 | 8,99% |
3 năm | TT$ 0,6031 | TT$ 0,8244 | 23,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
kr 1 | TT$ 0,6290 |
kr 5 | TT$ 3,1449 |
kr 10 | TT$ 6,2899 |
kr 25 | TT$ 15,725 |
kr 50 | TT$ 31,449 |
kr 100 | TT$ 62,899 |
kr 250 | TT$ 157,25 |
kr 500 | TT$ 314,49 |
kr 1.000 | TT$ 628,99 |
kr 5.000 | TT$ 3.144,94 |
kr 10.000 | TT$ 6.289,88 |
kr 25.000 | TT$ 15.725 |
kr 50.000 | TT$ 31.449 |
kr 100.000 | TT$ 62.899 |
kr 500.000 | TT$ 314.494 |