Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / TTD Đảo
kr
=
TT$
15/05/2024 6:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,6118 TT$ 0,6285 0,94%
3 tháng TT$ 0,6118 TT$ 0,6508 1,83%
1 năm TT$ 0,6031 TT$ 0,6812 1,77%
2 năm TT$ 0,6031 TT$ 0,7234 8,99%
3 năm TT$ 0,6031 TT$ 0,8244 23,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
kr 1TT$ 0,6290
kr 5TT$ 3,1449
kr 10TT$ 6,2899
kr 25TT$ 15,725
kr 50TT$ 31,449
kr 100TT$ 62,899
kr 250TT$ 157,25
kr 500TT$ 314,49
kr 1.000TT$ 628,99
kr 5.000TT$ 3.144,94
kr 10.000TT$ 6.289,88
kr 25.000TT$ 15.725
kr 50.000TT$ 31.449
kr 100.000TT$ 62.899
kr 500.000TT$ 314.494