Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / NOK Đảo
TT$
=
kr
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,5756 kr 1,6346 2,80%
3 tháng kr 1,5367 kr 1,6346 1,94%
1 năm kr 1,4681 kr 1,6582 1,06%
2 năm kr 1,3824 kr 1,6582 10,38%
3 năm kr 1,2129 kr 1,6582 30,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Krone Na Uy (NOK)
TT$ 1kr 1,5818
TT$ 5kr 7,9091
TT$ 10kr 15,818
TT$ 25kr 39,546
TT$ 50kr 79,091
TT$ 100kr 158,18
TT$ 250kr 395,46
TT$ 500kr 790,91
TT$ 1.000kr 1.581,82
TT$ 5.000kr 7.909,12
TT$ 10.000kr 15.818
TT$ 25.000kr 39.546
TT$ 50.000kr 79.091
TT$ 100.000kr 158.182
TT$ 500.000kr 790.912