Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,5756 | kr 1,6346 | 2,80% |
3 tháng | kr 1,5367 | kr 1,6346 | 1,94% |
1 năm | kr 1,4681 | kr 1,6582 | 1,06% |
2 năm | kr 1,3824 | kr 1,6582 | 10,38% |
3 năm | kr 1,2129 | kr 1,6582 | 30,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Krone Na Uy (NOK) |
TT$ 1 | kr 1,5818 |
TT$ 5 | kr 7,9091 |
TT$ 10 | kr 15,818 |
TT$ 25 | kr 39,546 |
TT$ 50 | kr 79,091 |
TT$ 100 | kr 158,18 |
TT$ 250 | kr 395,46 |
TT$ 500 | kr 790,91 |
TT$ 1.000 | kr 1.581,82 |
TT$ 5.000 | kr 7.909,12 |
TT$ 10.000 | kr 15.818 |
TT$ 25.000 | kr 39.546 |
TT$ 50.000 | kr 79.091 |
TT$ 100.000 | kr 158.182 |
TT$ 500.000 | kr 790.912 |