Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 233,67 | TSh 240,21 | 1,44% |
3 tháng | TSh 233,67 | TSh 245,63 | 0,07% |
1 năm | TSh 210,03 | TSh 248,08 | 8,59% |
2 năm | TSh 210,03 | TSh 248,08 | 1,08% |
3 năm | TSh 210,03 | TSh 282,39 | 14,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Shilling Tanzania (TZS) |
kr 1 | TSh 241,12 |
kr 5 | TSh 1.205,61 |
kr 10 | TSh 2.411,22 |
kr 25 | TSh 6.028,05 |
kr 50 | TSh 12.056 |
kr 100 | TSh 24.112 |
kr 250 | TSh 60.280 |
kr 500 | TSh 120.561 |
kr 1.000 | TSh 241.122 |
kr 5.000 | TSh 1.205.609 |
kr 10.000 | TSh 2.411.219 |
kr 25.000 | TSh 6.028.046 |
kr 50.000 | TSh 12.056.093 |
kr 100.000 | TSh 24.112.186 |
kr 500.000 | TSh 120.560.929 |