Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / TZS Đảo
kr
=
TSh
15/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 233,67 TSh 240,21 1,44%
3 tháng TSh 233,67 TSh 245,63 0,07%
1 năm TSh 210,03 TSh 248,08 8,59%
2 năm TSh 210,03 TSh 248,08 1,08%
3 năm TSh 210,03 TSh 282,39 14,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Shilling Tanzania (TZS)
kr 1TSh 241,12
kr 5TSh 1.205,61
kr 10TSh 2.411,22
kr 25TSh 6.028,05
kr 50TSh 12.056
kr 100TSh 24.112
kr 250TSh 60.280
kr 500TSh 120.561
kr 1.000TSh 241.122
kr 5.000TSh 1.205.609
kr 10.000TSh 2.411.219
kr 25.000TSh 6.028.046
kr 50.000TSh 12.056.093
kr 100.000TSh 24.112.186
kr 500.000TSh 120.560.929