Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / NOK Đảo
TSh
=
kr
09/05/2024 3:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,004136 kr 0,004279 1,54%
3 tháng kr 0,004071 kr 0,004279 1,44%
1 năm kr 0,004031 kr 0,004761 6,23%
2 năm kr 0,004031 kr 0,004761 0,81%
3 năm kr 0,003541 kr 0,004761 18,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Krone Na Uy (NOK)
TSh 1.000kr 4,1813
TSh 5.000kr 20,906
TSh 10.000kr 41,813
TSh 25.000kr 104,53
TSh 50.000kr 209,06
TSh 100.000kr 418,13
TSh 250.000kr 1.045,31
TSh 500.000kr 2.090,63
TSh 1.000.000kr 4.181,26
TSh 5.000.000kr 20.906
TSh 10.000.000kr 41.813
TSh 25.000.000kr 104.531
TSh 50.000.000kr 209.063
TSh 100.000.000kr 418.126
TSh 500.000.000kr 2.090.628