Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,004136 | kr 0,004279 | 1,54% |
3 tháng | kr 0,004071 | kr 0,004279 | 1,44% |
1 năm | kr 0,004031 | kr 0,004761 | 6,23% |
2 năm | kr 0,004031 | kr 0,004761 | 0,81% |
3 năm | kr 0,003541 | kr 0,004761 | 18,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Krone Na Uy (NOK) |
TSh 1.000 | kr 4,1813 |
TSh 5.000 | kr 20,906 |
TSh 10.000 | kr 41,813 |
TSh 25.000 | kr 104,53 |
TSh 50.000 | kr 209,06 |
TSh 100.000 | kr 418,13 |
TSh 250.000 | kr 1.045,31 |
TSh 500.000 | kr 2.090,63 |
TSh 1.000.000 | kr 4.181,26 |
TSh 5.000.000 | kr 20.906 |
TSh 10.000.000 | kr 41.813 |
TSh 25.000.000 | kr 104.531 |
TSh 50.000.000 | kr 209.063 |
TSh 100.000.000 | kr 418.126 |
TSh 500.000.000 | kr 2.090.628 |