Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / VND Đảo
kr
=
06/05/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.283,41 2.339,38 0,40%
3 tháng 2.275,94 2.374,90 1,55%
1 năm 2.087,25 2.401,29 6,13%
2 năm 2.087,25 2.505,32 4,81%
3 năm 2.087,25 2.799,71 16,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Việt Nam Đồng (VND)
kr 1 2.341,86
kr 5 11.709
kr 10 23.419
kr 25 58.546
kr 50 117.093
kr 100 234.186
kr 250 585.464
kr 500 1.170.929
kr 1.000 2.341.858
kr 5.000 11.709.288
kr 10.000 23.418.577
kr 25.000 58.546.442
kr 50.000 117.092.883
kr 100.000 234.185.767
kr 500.000 1.170.928.833