Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 2.283,41 | ₫ 2.339,38 | 0,40% |
3 tháng | ₫ 2.275,94 | ₫ 2.374,90 | 1,55% |
1 năm | ₫ 2.087,25 | ₫ 2.401,29 | 6,13% |
2 năm | ₫ 2.087,25 | ₫ 2.505,32 | 4,81% |
3 năm | ₫ 2.087,25 | ₫ 2.799,71 | 16,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Việt Nam Đồng (VND) |
kr 1 | ₫ 2.341,86 |
kr 5 | ₫ 11.709 |
kr 10 | ₫ 23.419 |
kr 25 | ₫ 58.546 |
kr 50 | ₫ 117.093 |
kr 100 | ₫ 234.186 |
kr 250 | ₫ 585.464 |
kr 500 | ₫ 1.170.929 |
kr 1.000 | ₫ 2.341.858 |
kr 5.000 | ₫ 11.709.288 |
kr 10.000 | ₫ 23.418.577 |
kr 25.000 | ₫ 58.546.442 |
kr 50.000 | ₫ 117.092.883 |
kr 100.000 | ₫ 234.185.767 |
kr 500.000 | ₫ 1.170.928.833 |