Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 118,83 | Rp 121,81 | 1,05% |
3 tháng | Rp 116,98 | Rp 121,81 | 1,29% |
1 năm | Rp 112,00 | Rp 121,81 | 6,86% |
2 năm | Rp 111,96 | Rp 121,81 | 1,46% |
3 năm | Rp 111,96 | Rp 123,75 | 2,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Rupiah Indonesia (IDR) |
रू 1 | Rp 120,02 |
रू 5 | Rp 600,10 |
रू 10 | Rp 1.200,20 |
रू 25 | Rp 3.000,51 |
रू 50 | Rp 6.001,02 |
रू 100 | Rp 12.002 |
रू 250 | Rp 30.005 |
रू 500 | Rp 60.010 |
रू 1.000 | Rp 120.020 |
रू 5.000 | Rp 600.102 |
रू 10.000 | Rp 1.200.204 |
रू 25.000 | Rp 3.000.510 |
रू 50.000 | Rp 6.001.019 |
रू 100.000 | Rp 12.002.039 |
रू 500.000 | Rp 60.010.193 |