Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / IDR Đảo
रू
=
Rp
06/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 118,83 Rp 121,81 1,05%
3 tháng Rp 116,98 Rp 121,81 1,29%
1 năm Rp 112,00 Rp 121,81 6,86%
2 năm Rp 111,96 Rp 121,81 1,46%
3 năm Rp 111,96 Rp 123,75 2,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Rupiah Indonesia (IDR)
रू 1Rp 120,02
रू 5Rp 600,10
रू 10Rp 1.200,20
रू 25Rp 3.000,51
रू 50Rp 6.001,02
रू 100Rp 12.002
रू 250Rp 30.005
रू 500Rp 60.010
रू 1.000Rp 120.020
रू 5.000Rp 600.102
रू 10.000Rp 1.200.204
रू 25.000Rp 3.000.510
रू 50.000Rp 6.001.019
रू 100.000Rp 12.002.039
रू 500.000Rp 60.010.193