Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / NZD Đảo
रू
=
NZ$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,01243 NZ$ 0,01272 0,60%
3 tháng NZ$ 0,01215 NZ$ 0,01272 1,22%
1 năm NZ$ 0,01184 NZ$ 0,01294 3,62%
2 năm NZ$ 0,01168 NZ$ 0,01359 2,52%
3 năm NZ$ 0,01162 NZ$ 0,01359 6,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Đô la New Zealand (NZD)
रू 100NZ$ 1,2425
रू 500NZ$ 6,2123
रू 1.000NZ$ 12,425
रू 2.500NZ$ 31,061
रू 5.000NZ$ 62,123
रू 10.000NZ$ 124,25
रू 25.000NZ$ 310,61
रू 50.000NZ$ 621,23
रू 100.000NZ$ 1.242,46
रू 500.000NZ$ 6.212,29
रू 1.000.000NZ$ 12.425
रू 2.500.000NZ$ 31.061
रू 5.000.000NZ$ 62.123
रू 10.000.000NZ$ 124.246
रू 50.000.000NZ$ 621.229