Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,01243 | NZ$ 0,01272 | 0,60% |
3 tháng | NZ$ 0,01215 | NZ$ 0,01272 | 1,22% |
1 năm | NZ$ 0,01184 | NZ$ 0,01294 | 3,62% |
2 năm | NZ$ 0,01168 | NZ$ 0,01359 | 2,52% |
3 năm | NZ$ 0,01162 | NZ$ 0,01359 | 6,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Đô la New Zealand (NZD) |
रू 100 | NZ$ 1,2425 |
रू 500 | NZ$ 6,2123 |
रू 1.000 | NZ$ 12,425 |
रू 2.500 | NZ$ 31,061 |
रू 5.000 | NZ$ 62,123 |
रू 10.000 | NZ$ 124,25 |
रू 25.000 | NZ$ 310,61 |
रू 50.000 | NZ$ 621,23 |
रू 100.000 | NZ$ 1.242,46 |
रू 500.000 | NZ$ 6.212,29 |
रू 1.000.000 | NZ$ 12.425 |
रू 2.500.000 | NZ$ 31.061 |
रू 5.000.000 | NZ$ 62.123 |
रू 10.000.000 | NZ$ 124.246 |
रू 50.000.000 | NZ$ 621.229 |