Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / NPR Đảo
NZ$
=
रू
13/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 78,611 रू 80,448 1,25%
3 tháng रू 78,611 रू 82,305 0,55%
1 năm रू 77,255 रू 84,426 1,91%
2 năm रू 73,567 रू 85,630 2,75%
3 năm रू 73,567 रू 86,066 4,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Rupee Nepal (NPR)
NZ$ 1रू 80,394
NZ$ 5रू 401,97
NZ$ 10रू 803,94
NZ$ 25रू 2.009,84
NZ$ 50रू 4.019,68
NZ$ 100रू 8.039,36
NZ$ 250रू 20.098
NZ$ 500रू 40.197
NZ$ 1.000रू 80.394
NZ$ 5.000रू 401.968
NZ$ 10.000रू 803.936
NZ$ 25.000रू 2.009.841
NZ$ 50.000रू 4.019.682
NZ$ 100.000रू 8.039.364
NZ$ 500.000रू 40.196.820