Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 78,611 | रू 80,448 | 1,25% |
3 tháng | रू 78,611 | रू 82,305 | 0,55% |
1 năm | रू 77,255 | रू 84,426 | 1,91% |
2 năm | रू 73,567 | रू 85,630 | 2,75% |
3 năm | रू 73,567 | रू 86,066 | 4,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Rupee Nepal (NPR) |
NZ$ 1 | रू 80,394 |
NZ$ 5 | रू 401,97 |
NZ$ 10 | रू 803,94 |
NZ$ 25 | रू 2.009,84 |
NZ$ 50 | रू 4.019,68 |
NZ$ 100 | रू 8.039,36 |
NZ$ 250 | रू 20.098 |
NZ$ 500 | रू 40.197 |
NZ$ 1.000 | रू 80.394 |
NZ$ 5.000 | रू 401.968 |
NZ$ 10.000 | रू 803.936 |
NZ$ 25.000 | रू 2.009.841 |
NZ$ 50.000 | रू 4.019.682 |
NZ$ 100.000 | रू 8.039.364 |
NZ$ 500.000 | रू 40.196.820 |