Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,002876 | OMR 0,002888 | 0,11% |
3 tháng | OMR 0,002874 | OMR 0,002910 | 0,60% |
1 năm | OMR 0,002874 | OMR 0,002939 | 1,34% |
2 năm | OMR 0,002874 | OMR 0,003105 | 6,85% |
3 năm | OMR 0,002874 | OMR 0,003319 | 12,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Rial Oman (OMR) |
रू 1.000 | OMR 2,8806 |
रू 5.000 | OMR 14,403 |
रू 10.000 | OMR 28,806 |
रू 25.000 | OMR 72,014 |
रू 50.000 | OMR 144,03 |
रू 100.000 | OMR 288,06 |
रू 250.000 | OMR 720,14 |
रू 500.000 | OMR 1.440,28 |
रू 1.000.000 | OMR 2.880,57 |
रू 5.000.000 | OMR 14.403 |
रू 10.000.000 | OMR 28.806 |
रू 25.000.000 | OMR 72.014 |
रू 50.000.000 | OMR 144.028 |
रू 100.000.000 | OMR 288.057 |
रू 500.000.000 | OMR 1.440.283 |