Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / OMR Đảo
रू
=
OMR
13/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,002876 OMR 0,002888 0,11%
3 tháng OMR 0,002874 OMR 0,002910 0,60%
1 năm OMR 0,002874 OMR 0,002939 1,34%
2 năm OMR 0,002874 OMR 0,003105 6,85%
3 năm OMR 0,002874 OMR 0,003319 12,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Rial Oman (OMR)
रू 1.000OMR 2,8806
रू 5.000OMR 14,403
रू 10.000OMR 28,806
रू 25.000OMR 72,014
रू 50.000OMR 144,03
रू 100.000OMR 288,06
रू 250.000OMR 720,14
रू 500.000OMR 1.440,28
रू 1.000.000OMR 2.880,57
रू 5.000.000OMR 14.403
रू 10.000.000OMR 28.806
रू 25.000.000OMR 72.014
रू 50.000.000OMR 144.028
रू 100.000.000OMR 288.057
रू 500.000.000OMR 1.440.283