Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / NPR Đảo
OMR
=
रू
15/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 346,21 रू 349,20 0,13%
3 tháng रू 342,58 रू 349,20 0,87%
1 năm रू 338,97 रू 349,80 1,47%
2 năm रू 320,07 रू 349,80 8,46%
3 năm रू 300,99 रू 349,80 14,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Rupee Nepal (NPR)
OMR 1रू 347,01
OMR 5रू 1.735,03
OMR 10रू 3.470,06
OMR 25रू 8.675,15
OMR 50रू 17.350
OMR 100रू 34.701
OMR 250रू 86.752
OMR 500रू 173.503
OMR 1.000रू 347.006
OMR 5.000रू 1.735.030
OMR 10.000रू 3.470.060
OMR 25.000रू 8.675.150
OMR 50.000रू 17.350.300
OMR 100.000रू 34.700.601
OMR 500.000रू 173.503.003