Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 346,21 | रू 349,20 | 0,13% |
3 tháng | रू 342,58 | रू 349,20 | 0,87% |
1 năm | रू 338,97 | रू 349,80 | 1,47% |
2 năm | रू 320,07 | रू 349,80 | 8,46% |
3 năm | रू 300,99 | रू 349,80 | 14,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Rupee Nepal (NPR) |
OMR 1 | रू 347,01 |
OMR 5 | रू 1.735,03 |
OMR 10 | रू 3.470,06 |
OMR 25 | रू 8.675,15 |
OMR 50 | रू 17.350 |
OMR 100 | रू 34.701 |
OMR 250 | रू 86.752 |
OMR 500 | रू 173.503 |
OMR 1.000 | रू 347.006 |
OMR 5.000 | रू 1.735.030 |
OMR 10.000 | रू 3.470.060 |
OMR 25.000 | रू 8.675.150 |
OMR 50.000 | रू 17.350.300 |
OMR 100.000 | रू 34.700.601 |
OMR 500.000 | रू 173.503.003 |