Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / PEN Đảo
रू
=
S/
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,02761 S/ 0,02821 0,91%
3 tháng S/ 0,02758 S/ 0,02929 4,20%
1 năm S/ 0,02710 S/ 0,02929 0,94%
2 năm S/ 0,02710 S/ 0,03113 10,41%
3 năm S/ 0,02710 S/ 0,03506 14,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Nuevo sol Peru (PEN)
रू 100S/ 2,7608
रू 500S/ 13,804
रू 1.000S/ 27,608
रू 2.500S/ 69,021
रू 5.000S/ 138,04
रू 10.000S/ 276,08
रू 25.000S/ 690,21
रू 50.000S/ 1.380,41
रू 100.000S/ 2.760,83
रू 500.000S/ 13.804
रू 1.000.000S/ 27.608
रू 2.500.000S/ 69.021
रू 5.000.000S/ 138.041
रू 10.000.000S/ 276.083
रू 50.000.000S/ 1.380.413