Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,02761 | S/ 0,02821 | 0,91% |
3 tháng | S/ 0,02758 | S/ 0,02929 | 4,20% |
1 năm | S/ 0,02710 | S/ 0,02929 | 0,94% |
2 năm | S/ 0,02710 | S/ 0,03113 | 10,41% |
3 năm | S/ 0,02710 | S/ 0,03506 | 14,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Nuevo sol Peru (PEN) |
रू 100 | S/ 2,7608 |
रू 500 | S/ 13,804 |
रू 1.000 | S/ 27,608 |
रू 2.500 | S/ 69,021 |
रू 5.000 | S/ 138,04 |
रू 10.000 | S/ 276,08 |
रू 25.000 | S/ 690,21 |
रू 50.000 | S/ 1.380,41 |
रू 100.000 | S/ 2.760,83 |
रू 500.000 | S/ 13.804 |
रू 1.000.000 | S/ 27.608 |
रू 2.500.000 | S/ 69.021 |
रू 5.000.000 | S/ 138.041 |
रू 10.000.000 | S/ 276.083 |
रू 50.000.000 | S/ 1.380.413 |