Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 35,453 | रू 36,219 | 0,48% |
3 tháng | रू 34,142 | रू 36,263 | 3,85% |
1 năm | रू 34,142 | रू 36,902 | 1,17% |
2 năm | रू 32,126 | रू 36,902 | 10,43% |
3 năm | रू 28,522 | रू 36,902 | 15,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Rupee Nepal (NPR) |
S/ 1 | रू 35,853 |
S/ 5 | रू 179,27 |
S/ 10 | रू 358,53 |
S/ 25 | रू 896,33 |
S/ 50 | रू 1.792,67 |
S/ 100 | रू 3.585,34 |
S/ 250 | रू 8.963,35 |
S/ 500 | रू 17.927 |
S/ 1.000 | रू 35.853 |
S/ 5.000 | रू 179.267 |
S/ 10.000 | रू 358.534 |
S/ 25.000 | रू 896.335 |
S/ 50.000 | रू 1.792.670 |
S/ 100.000 | रू 3.585.340 |
S/ 500.000 | रू 17.926.699 |