Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / NPR Đảo
S/
=
रू
09/05/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 35,453 रू 36,219 0,48%
3 tháng रू 34,142 रू 36,263 3,85%
1 năm रू 34,142 रू 36,902 1,17%
2 năm रू 32,126 रू 36,902 10,43%
3 năm रू 28,522 रू 36,902 15,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Rupee Nepal (NPR)
S/ 1रू 35,853
S/ 5रू 179,27
S/ 10रू 358,53
S/ 25रू 896,33
S/ 50रू 1.792,67
S/ 100रू 3.585,34
S/ 250रू 8.963,35
S/ 500रू 17.927
S/ 1.000रू 35.853
S/ 5.000रू 179.267
S/ 10.000रू 358.534
S/ 25.000रू 896.335
S/ 50.000रू 1.792.670
S/ 100.000रू 3.585.340
S/ 500.000रू 17.926.699